1. Truyền nhiệt
Chất lỏng chảy bên trong ống có cánh (thường là chất lỏng hoặc khí) truyền nhiệt qua thành ống đến môi trường bên ngoài ống (thường là không khí hoặc chất lỏng). Cấu trúc cánh tăng diện tích tiếp xúc giữa thành ống và môi trường bên ngoài, tăng cường hiệu quả truyền nhiệt.
2. Truyền nhiệt đối lưu
Quá trình truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và thành ống có cánh chủ yếu xảy ra thông qua truyền nhiệt đối lưu. Môi trường tạo thành một lớp đối lưu trên bề mặt ống có cánh, truyền nhiệt cho môi trường thông qua đối lưu.
3. Đối lưu cưỡng bức
Khi chất lỏng chảy bên trong ống đi qua thành có cánh, nó gặp phải lực cản từ các cánh, tạo ra các dòng đối lưu mạnh hơn và tăng tốc độ truyền nhiệt.
4. Cải thiện hiệu quả trao đổi nhiệt
Cấu trúc cánh làm tăng đáng kể diện tích bề mặt trao đổi nhiệt, do đó cải thiện hiệu quả truyền nhiệt. Do đó, ống có cánh được sử dụng rộng rãi trong bộ trao đổi nhiệt cho các quy trình liên quan đến gia nhiệt, làm mát và điều chỉnh nhiệt độ.
1. Truyền nhiệt
Chất lỏng chảy bên trong ống có cánh (thường là chất lỏng hoặc khí) truyền nhiệt qua thành ống đến môi trường bên ngoài ống (thường là không khí hoặc chất lỏng). Cấu trúc cánh tăng diện tích tiếp xúc giữa thành ống và môi trường bên ngoài, tăng cường hiệu quả truyền nhiệt.
2. Truyền nhiệt đối lưu
Quá trình truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và thành ống có cánh chủ yếu xảy ra thông qua truyền nhiệt đối lưu. Môi trường tạo thành một lớp đối lưu trên bề mặt ống có cánh, truyền nhiệt cho môi trường thông qua đối lưu.
3. Đối lưu cưỡng bức
Khi chất lỏng chảy bên trong ống đi qua thành có cánh, nó gặp phải lực cản từ các cánh, tạo ra các dòng đối lưu mạnh hơn và tăng tốc độ truyền nhiệt.
4. Cải thiện hiệu quả trao đổi nhiệt
Cấu trúc cánh làm tăng đáng kể diện tích bề mặt trao đổi nhiệt, do đó cải thiện hiệu quả truyền nhiệt. Do đó, ống có cánh được sử dụng rộng rãi trong bộ trao đổi nhiệt cho các quy trình liên quan đến gia nhiệt, làm mát và điều chỉnh nhiệt độ.